--

cầm lái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm lái

+  

  • To take the helm, to be at the wheel, to hold the steering wheel, to steer
  • cẩm lai

+ noun  

  • Barian kingwood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm lái"
Lượt xem: 683